1. Trang chủ
  2. /
  3. Máy sấy tốc độ cao
  4. /
  5. Máy sấy công nghiệp Image DI series

Máy sấy công nghiệp Image DI series

Giá: Liên hệ

– Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

– Cam kết sản phẩm mới 100%

Còn hàng

Hotline:

Dự án:

  • Máy vi tính tiên tiến
  • Lập trình PC
  • Thu thập dữ liệu hoạt động trên PC
  • Lập trình thời gian và nhiệt độ
  • Theo dõi từ xa qua cáp mạng
  • Động cơ truyền động công suất lớn
  • Giỏ đảo ngược
  • Cảm biến xoay giỏ chỉ dành cho máy sấy gas
  • Cuộn hơi DI-475 gắn bên hông
  • Cửa khóa liên động
  • Báo hiệu tự động khi màn hình sơ vải đầy
  • Máy sấy không chuyển
  • Cửa trước trượt ngang thủ công
  • Vòng bi kín
  • Giỏ lăn
  • Vận hành trực tiếp cho máy thổi
  • Giỏ băng thép không gỉ
  • Rào cản hơi cho xả thẳng xuống
Model DI-225 DI-325 DP-375
Dung tích tối đa (trọng lượng khô)

Đường kính giỏ

Độ sâu giỏ

Thể tích giỏ

Động cơ giỏ

Động cơ quạt (gas/hơi nước)

kg

mm

mm

cu.m

kW

kW

102 (225)

1620 (63.78”)

1240 (48.8”)

2.55 (90.26)

2.2 (3)

11 (15)

147 (325)

1620 (63.78”)

1541 (60.70”)

3.17 (112.2)

3.7 (5)

15 (20)

215 (475)

1800 (70.86”)

2000 (78.74”)

5.1 (180.1)

5.5 (7.5)

18.5 (25)

Kích thước tổng thể
– Chiều rộng máy

– Độ sâu máy

Làm nóng bằng gas

Làm nóng bằng hơi

– Chiều cao máy đầy đủ

– Chiều cao máy khi nghiêng

Làm nóng bằng gas

Làm nóng bằng hơi

– Chiều rộng máy khi nghiêng

mm

 

mm

mm

mm

 

mm

mm

mm

1926 (75.8”)

 

1528 (60.2”)

1528 (60.2”)

2802 (110.3”)

 

3219 (126.7”)

3120 (122.8”)

2105 (82.9”)

2006 (79”)

 

1818 (71.6)

2030 (79.9”)

3132 (123.3”)

 

2436 (95.9”)

2436 (95.9”)

3427 (134.9”)

3009 (118.5”)

 

2321 (91.4”)

2321 (91.4”)

3083 (121.4”)

 

3497 (137.7”)

3497 (137.7)

2770 (109.1)

Dòng dùng gas
Luồng khí

Lượng gas tiêu thụ

Kết nối đầu vào khí gas

Động cơ đốt (chỉ ở dòng dùng gas)

Kết nối ống xả

Trọng lượng tịnh (xấp xỉ)

Trọng lượng vận chuyển trong nước (xấp xỉ)

cmm

kcal/hr

NPT

kW

mm

kg

kg

155 (5500)

206800 (820000)

1”

0.25 (1/3)

508 (20”)

1664(3668.4)

1732(3818.4)

184 (6500)

297600 (1180000)

1”

0.25 (1/3)

508 (20”)

1837(4050)

1905(4199.8)

340 (12000)

605200 (2400000)

1-1/4”

0.37 (1/2)

609.6 (24”)

3745(8256.3)

3809(8397.4)

Dòng dùng hơi nước
Lưu lượng khí

Lượng hơi nước tiêu thụ

Kết nối cung cấp hơi nước

Kết nối trả lại hơi nước

Kết nối ống xả

Áp suất hơi nước

Áp suất khí

Trọng lượng tịnh (xấp xỉ)

Trọng lượng vận chuyển trong nước (xấp xỉ)

cmm

kg/hr

NPT

NPT

mm

bar

bar

kg

kg

198 (7000)

469.5(1035)

2”

2”

508 (20”)

5.6-8.7(80-125)

6-8(87-116)

1736(3827.2)

1800(3968.3)

212 (7500)

547.75(1207.5)

2”

2”

508 (20”)

5.6-8.79(80-125)

6-8(87-116)

3098(6838)

3234(7129.75)

340 (12000)

939(2070)

2”

2”

610 (24”)

5.6-8.79(80-125)

6-8(87-116)

4720(10405.8)

4885(10769.6)

 

Bình luận

×
EN